--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tooth decay chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cushioned
:
được làm mềm đi bằng cách cho thêm đệm, lót vào
+
uneventfulness
:
tình trạng không có biến cố; không yên ổn
+
brumby
:
úc, (thông tục) ngựa chưa thuần
+
anh hùng chủ nghĩa
:
Characteristic of self-seeking heroism, adventurous, reckless
+
hưu trí
:
to retire on a pensiontiền hưu tríretired pay